Có 2 kết quả:
晕船 vựng thuyền • 暈船 vựng thuyền
giản thể
Từ điển phổ thông
say sóng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
say sóng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Choáng váng xây xẩm vì đi thuyền, ý nói say sóng.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0