Có 2 kết quả:

晕船 vựng thuyền暈船 vựng thuyền

1/2

vựng thuyền

giản thể

Từ điển phổ thông

say sóng

Bình luận 0

vựng thuyền

phồn thể

Từ điển phổ thông

say sóng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Choáng váng xây xẩm vì đi thuyền, ý nói say sóng.

Bình luận 0